top of page

Lợi ích sức khỏe của ca cao và sô cô la

Đã cập nhật: 20 thg 8

Ca cao là một loại trái cây được sản xuất bởi cây ca cao Theobroma. Loại cây này, mọc chủ yếu ở Châu Phi, Nam Mỹ và Trung Mỹ, tạo ra những quả chứa hạt ca cao. Những hạt đó, đôi khi được gọi là hạt ca cao, trải qua quá trình chế biến để trở thành sô cô la.



Các thanh sô cô la không hẳn là siêu thực phẩm, nhưng cacao làm từ chúng chứa đầy chất dinh dưỡng. Cacao rất giàu chất chống oxy hóa, cũng như các khoáng chất quan trọng như magiê và sắt.


Các nguồn cacao lành mạnh cho chế độ ăn uống bao gồm các thành phần như bột cacao không đường và ngòi cacao. Ngòi Cacao là những hạt cacao nhỏ, giòn đã được sấy khô. Các chất bổ sung như viên nang ca cao hoặc chiết xuất chất lỏng cũng có sẵn.


Không phải tất cả các dạng ca cao đều được tạo ra như nhau. Mặc dù một số thanh kẹo phổ biến được làm bằng ca cao theo kỹ thuật, nhưng chúng sẽ không nhất thiết cung cấp các chất dinh dưỡng giống như các loại thay thế được chế biến tối thiểu như bột ca cao không đường và ngòi.


Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe lớn nhất của ca cao.


Có thể cải thiện sức khỏe tim mạch

Các nhà nghiên cứu đã xác định được mối liên hệ tiềm ẩn giữa việc tiêu thụ ca cao và sức khỏe tim mạch. Trong một nghiên cứu được công bố vào năm 2022, các nhà nghiên cứu đã đánh giá tác động của việc bổ sung chiết xuất ca cao đối với nguy cơ phát triển bệnh tim mạch.


Mặc dù tiêu thụ ca cao hàng ngày không làm giảm tỷ lệ mắc các cơn đau tim hoặc đột quỵ, nhưng nó có liên quan đến nguy cơ tử vong do bệnh tim thấp hơn đáng kể. Nghĩa là, những người tham gia nghiên cứu bổ sung cacao hàng ngày trong 3,5 năm được phát hiện có nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch thấp hơn 27% so với những người tham gia nghiên cứu dùng giả dược.1


Các nghiên cứu nhỏ khác báo cáo rằng các chất chống oxy hóa trong ca cao có thể tạm thời cải thiện chức năng mạch máu và tăng sản xuất oxit nitric của cơ thể, một hợp chất giúp hạ huyết áp.2 Chất chống oxy hóa là những chất giúp giảm thiểu tổn thương mô trong cơ thể và do đó làm giảm nguy cơ của bạn của bệnh mãn tính theo thời gian.


Thật không may, các dạng ca cao phổ biến nhất (như thanh sô cô la) chứa hàm lượng thấp các chất chống oxy hóa đó. Đó là bởi vì những sản phẩm này trải qua quy trình sản xuất kéo dài làm suy giảm chất chống oxy hóa tự nhiên của cacao.3 Các sản phẩm cacao siêu chế biến như kẹo sô cô la cũng có xu hướng chứa nhiều đường bổ sung.


Tóm lại, các sản phẩm ca cao không đường, được chế biến tối thiểu như bột ca cao và ngòi ca cao có chứa các hợp chất có thể hỗ trợ một trái tim khỏe mạnh, nhưng một thanh sô cô la được chế biến quá mức có thể sẽ không mang lại cho bạn những lợi ích tương tự.




Giàu khoáng chất

Ca cao chứa các khoáng chất quan trọng như magiê và sắt.


Chỉ một thìa bột ca cao có thể cung cấp 10% nhu cầu magiê hàng ngày của bạn.4 Magiê cần thiết cho hàng trăm quá trình trong cơ thể, bao gồm các phản ứng hỗ trợ cân bằng lượng đường trong máu, tiêu hóa khỏe mạnh và thư giãn.


Chất sắt tự nhiên có trong cacao cần thiết để duy trì các tế bào hồng cầu khỏe mạnh và mức năng lượng tối ưu.


Đóng gói với chất chống oxy hóa

Cacao rất giàu polyphenol mạnh. Polyphenol là hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong thực vật, bao gồm các chất chống oxy hóa như flavonoid và catechin.


Khi nói đến chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống, cacao xếp hạng cao. Một bài báo năm 2012 đã báo cáo rằng ca cao thậm chí còn có đặc tính chống oxy hóa mạnh hơn các loại đồ uống như trà xanh và trà đen, cũng như rượu vang đỏ.


Nghiên cứu cho thấy rằng chất chống oxy hóa của ca cao có thể cải thiện mức huyết áp và tuần hoàn của bạn, giảm viêm và thậm chí có thể làm giảm hoạt động của tế bào ung thư.



Cách sử dụng ca cao

Cách tốt nhất để tiêu thụ ca cao là bột ca cao không đường hoặc hạt ca cao. Sô cô la đen có ít nhất 72% ca cao là một cách tuyệt vời khác để kết hợp ca cao vào chế độ ăn uống của bạn. Nói chung, hàm lượng ca cao của sô cô la càng cao thì càng chứa nhiều chất chống oxy hóa.


Bột ca cao được làm từ hạt ca cao khô và lên men đã loại bỏ thành phần bơ ca cao. Những loại bột này, cùng với ngòi ca cao và sô cô la giàu chất chống oxy hóa, là một trong những cách an toàn và linh hoạt nhất để thưởng thức nguyên liệu này.


Bột ca cao không đường có thể thêm hương vị cho nhiều công thức nấu ăn khác nhau mà không cần thêm đường thường thấy trong các thanh kẹo sô cô la.


Những cách dễ dàng để kết hợp bột ca cao hoặc ngòi ca cao vào chế độ ăn uống của bạn có thể bao gồm:


  • Thêm chúng vào sinh tố

  • Khuấy chúng thành sữa chua Hy Lạp nguyên chất cho bữa sáng, bữa ăn nhẹ hoặc món tráng miệng giàu protein

  • Kết hợp chúng vào các món nướng tự làm như bánh hạnh nhân và bánh nướng xốp

  • Thêm một thìa vào bột yến mạch hoặc yến mạch qua đêm

  • Kết hợp bột cacao và sữa để làm sô cô la nóng


Liều lượng

Có bằng chứng hạn chế rằng việc bổ sung ca cao là hữu ích hoặc hiệu quả để điều trị các tình trạng sức khỏe. Do đó, không có khuyến nghị chính thức nào về liều lượng bổ sung ca cao tối ưu ở dạng viên nang hoặc dạng chiết xuất.


Khẩu phần bột cacao và ngòi cacao thường dao động từ 1 thìa cà phê đến 1 thìa canh, tùy thuộc vào nhãn hiệu.


Ca cao có an toàn?

Cacao thường được dung nạp tốt khi tiêu thụ với số lượng vừa phải. Như với tất cả các chất bổ sung, chất bổ sung ca cao không được quản lý bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA). Điều này có nghĩa là viên nang hoặc chiết xuất ca cao có thể chứa các thành phần bổ sung hoặc lượng ca cao không chính xác so với những gì được liệt kê trên nhãn của sản phẩm.


Các kim loại nặng như chì và cadmium cũng đã được tìm thấy trong các sản phẩm làm từ ca cao, bao gồm cả thanh sô cô la.6

Báo cáo người tiêu dùng. Chì và cadmium có thể có trong sô cô la đen của bạn.

Những kim loại có hại này có thể xâm nhập vào cây ca cao qua đất trồng chúng.



Bạn có thể giảm thiểu việc tiếp xúc với các chất có hại này bằng cách tiêu thụ cacao ở mức độ vừa phải. Bạn nên mua ngòi ca cao, bột và thanh sô cô la từ các thương hiệu đáng tin cậy đã trải qua thử nghiệm của bên thứ ba. Các thương hiệu trải qua thử nghiệm của bên thứ ba có các nhóm bên ngoài đánh giá sản phẩm của họ về chất lượng và độ tinh khiết.


Những khác biệt đầy hứa hẹn khác bao gồm chứng nhận thương mại công bằng và hữu cơ trên nhãn sản phẩm ca cao.


Bạn có thể có quá nhiều Ca cao?

Cacao tự nhiên chứa lượng caffeine thấp. Một muỗng canh bột ca cao có thể chứa khoảng 12 miligam caffein, trong khi 1 muỗng canh ngòi ca cao có thể chứa khoảng 14 miligam. Để so sánh, một tách cà phê 8 ounce tiêu chuẩn thường chứa khoảng 100 miligam caffein.


Mặc dù ca cao không chứa quá nhiều caffein, nhưng tiêu thụ quá nhiều caffein có thể dẫn đến lượng caffein cao và các tác dụng phụ liên quan của nó.


Điều đặc biệt quan trọng là phải lưu ý đến lượng cacao của bạn nếu bạn biết mình nhạy cảm với caffein hoặc hiện đang mang thai hoặc cho con bú. Tiêu thụ hơn 200 miligam caffein mỗi ngày trong khi mang thai có liên quan đến các biến chứng khi mang thai.


Tương tác tiềm năng

Rất hiếm, nhưng ca cao có khả năng tương tác với một số loại thuốc.


Dưới đây là một số loại thuốc mà ca cao có thể can thiệp:


  • Thuốc huyết áp: Ca cao có thể làm giảm huyết áp. Tiêu thụ ca cao cùng với các loại thuốc nhằm hạ huyết áp có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp hoặc mức huyết áp thấp nguy hiểm.

  • Chất làm loãng máu: Vì ca cao có thể làm giảm hoạt động đông máu nên nó có khả năng dẫn đến chảy máu quá nhiều nếu tiêu thụ với số lượng lớn kết hợp với các loại thuốc ngăn ngừa cục máu đông.

  • Thuốc lợi tiểu: Ca cao chứa một hợp chất gọi là theobromine hoạt động như thuốc lợi tiểu, nghĩa là nó làm tăng sản xuất nước tiểu. Tiêu thụ ca cao cùng với thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nguy cơ hạ kali máu ở mức nguy hiểm, vì cả hai chất đều làm giảm lượng chất điện giải trong cơ thể.

  • Chất kích thích: Tiêu thụ đồng thời các chất kích thích như ephedrine và ca cao có thể dẫn đến huyết áp cao và các biến chứng về tim.


Bạn cần tìm gì

Khi nói đến bột ca cao, hãy chọn loại được làm từ 100% ca cao không đường. Trong khi bột ca cao được xử lý là loại bột ca cao được kiềm hóa. Điều này có nghĩa là chúng đã được trộn với dung dịch hóa học để giảm bớt tính axit và vị đắng. Bột ca cao cũng có xu hướng chứa các thành phần khác, chẳng hạn như đường bổ sung, cũng như lượng chất chống oxy hóa thấp hơn so với bột ca cao.


Mặt khác, các sản phẩm như chiết xuất ca cao hoặc viên nang không được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín đã trải qua thử nghiệm của bên thứ ba. Tốt hơn hết là bạn nên tiêu thụ ca cao dành cho người ăn kiêng ở dạng bột ca cao không đường, chất lượng cao hoặc sô cô la đen.


Tác dụng phụ của ca cao

Ca cao thường được dung nạp tốt khi tiêu thụ với số lượng vừa phải. Các tác dụng phụ không phổ biến nhưng có thể xảy ra khi tiêu thụ ca cao tương tự như tác dụng phụ của hầu hết các loại thực phẩm thực vật, chẳng hạn như buồn nôn, đau đầu và khó chịu về tiêu hóa. Một tác dụng phụ hiếm gặp khác là tăng nhịp tim do hàm lượng caffein trong ca cao.


Đánh giá nhanh

Ca cao rất giàu chất chống oxy hóa và là nguồn dinh dưỡng tốt như magie và sắt. Tuy nhiên, có rất ít nghiên cứu hỗ trợ bổ sung ca cao ở dạng viên nang hoặc chiết xuất.


Bạn có thể kết hợp các dạng ca cao đã qua chế biến tối thiểu vào chế độ ăn uống của mình bằng cách thêm một thìa bột ca cao hữu cơ, không đường hoặc ngòi ca cao vào bữa ăn của mình. Một lựa chọn tốt là sô cô la đen chứa ít nhất 72% ca cao.


Lưu ý rằng ca cao chứa lượng caffein thấp và có thể tương tác với một số loại thuốc. Nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi kết hợp một lượng lớn ca cao vào chế độ ăn uống của bạn, đặc biệt nếu bạn dùng bất kỳ loại thuốc nào nêu trên hoặc hiện đang mang thai hoặc cho con bú.



Thông tin tham khảo:

Hotline: 0903453365

Address: Cà phê Petit, 31 Nam Hồ, P.11, Đà Lạt, Lâm Đồng











14 lượt xem0 bình luận

Comments


bottom of page